きょう / ~でしたか > 日本語文法 MIRINAE EDUCATION CONSULTING

본문 바로가기

日本語文法

日本語文法 HOME


きょう / ~でしたか

페이지 정보

작성자 subadmin02 댓글 0건 조회 6회 작성일 25-03-12 12:05

본문

きのうは やすみでしたか。

Hôm qua là ngày nghỉ phải không?


 

 

単語

01.

やすみ

 

Kỳ nghỉ

かのじょ

 

Cô ấy

かしゅ

 

Ca sĩ

 

02.

かれ

 

Anh ấy

にほんご

 

Tiếng Nhật

~の

 

 

せんせい

 

Giáo viên

 




 

文法1 

Biểu hiện về thời gian.


 

01.

おととい

 

Hôm kia

きのう

 

Hôm qua

きょう

 

Hôm nay

あした

 

Ngày mai

あさって

 

Ngày kia

 

02.

せんせんしゅう

 

Tuần trước nữa

せんしゅう

 

Tuần trước

こんしゅう

 

Tuần này

らいしゅう

 

Tuần sau

さらいしゅう

 

Tuần sau nữa

 

03.

せんせんげつ

 

Tháng trước nữa

せんげつ

 

Tháng trước

こんげつ

 

Tháng này

らいげつ

 

Tháng sau

さらいげつ

 

Tháng sau nữa

 

04.

おととし

 

Năm kia

きょねん

 

Năm ngoái

ことし

 

Năm nay

らいねん

 

Năm sau

さらいねん

 

Năm sau nữa

 




 

文法2 

~でしたか

Câu nghi vấn ở thì quá khứ lịch sự của danh từ.

Đã là ~ phải không?



05.

かのじょは かしゅでしたか

Cô ấy đã từng là ca sĩ phải không?

 

 

06.

かれは にほんごの せんせいでしたか

Anh ấy đã từng là giáo viên tiếng Nhật phải không?



 


댓글목록

등록된 댓글이 없습니다.