MIRINAE EDUCATION CONSULTING MIRINAE EDUCATION CONSULTING
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
DU HOC HAN QUOC
하위분류
THÔNG TIN DU HỌC HÀN QUỐC
SINH HOẠT HÀN QUỐC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀN QUỐC
TIENG HAN CO BAN
하위분류
한국어 회화
한국어 문법
한국어 문장
DU HOC NHAT BAN
하위분류
THÔNG TIN DU HỌC NHẬT BẢN
SINH HOẠT NHẬT BẢN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHẬT BẢN
TIENG NHAT CO BAN
하위분류
日本語会話
日本語文法
日本語文章
MIRINAE
하위분류
Giới thiệu về Công ty
GREETING
Company Outline
LOCATION NEW
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
MIRINAE EDUCATION CONSULTING MIRINAE EDUCATION CONSULTING
MIRINAE EDUCATION CONSULTING 메인 슬라이드
DU HỌC MIRINAE
0247-303-1886
view more +
DU HỌC MIRINAE
0247-303-1886
view more +
MIRINAE EDUCATION CONSULTING
MIRINAE EDUCATION CONSULTING
THÔNG TIN DU HỌC HÀN QUỐC
H
인기글
[K1-015] Gia hạn thời gian lưu trú và thay đổi loại hình lưu trú Visa du học
1. Gia hạn thời gian lưu trúNgười nước ngoài nếu muốn tiếp tục ở lại Hàn Quốc sau khi thời hạn lưu trú đã hết cần phải đ . . .
2022-09-21
H
인기글
[K1-014] Cách đăng ký thẻ người nước ngoài sau khi nhập cảnh Hàn Quốc
1. Đăng ký người nước ngoài(1) Đối tượng đăng ký là những người nước ngoài lưu trú tại Hàn Quốc trên 90 ngày kể từ ngày . . .
2022-09-21
H
인기글
[K1-013] Chi phí du học và học bổng
Để chuẩn bị cho một cuộc sống du học thành công, bạn cần cân nhắc về khoản chi phí du học, lên kế hoạch học tập cũng như . . .
2022-09-20
THÔNG TIN DU HỌC HÀN QUỐC MORE
THÔNG TIN DU HỌC NHẬT BẢN
H
인기글
[J1-016] Lợi thế của việc du học Nhật Bản
1. Sức ảnh hưởng quốc tế của Nhật Bản Lý do người nước ngoài chọn Nhật Bản làm điểm đến học tập vì họ nghĩ đ . . .
2024-04-15
H
인기글
[J1-015] Tuyển sinh du học Nhật Bản kỳ tháng 07, tháng 10 năm 2025
Tuyển sinh du học Nhật Bản kỳ tháng 07, tháng 10 năm 2025 1. Trường Nhật ngữ Dưới đây là các trường Nhật ngữ m . . .
2023-01-12
H
인기글
[J1-014] Các kỳ nhập học trường Nhật ngữ (Tháng 1, tháng 4, tháng 7, tháng 10 )
Trường Nhật ngữ có 4 kỳ nhập học là kỳ tháng 1, tháng 4, tháng 7, tháng 1 Du học Nhật Bản (nhập học trường Nhật ngữ . . .
2023-01-12
THÔNG TIN DU HỌC NHẬT BẢN MORE
MIRINAE EDUCATION CONSULTING
한국어 문법
이게 / 그게 / 저게
2025-03-12
-이/가 아니에요.
2025-03-12
-이/가
2025-03-12
-은 / 는
2025-03-12
-이에요 / 예요
2025-03-12
한국어 문법 MORE
日本語文法
きょう / ~でしたか
2025-03-12
いいえ / ~じゃ ありません。
2025-03-12
わたし / ~ですか
2025-03-12
こちら / ~は ~です
2025-03-12
こんにちは / ~さん。
2025-03-12
日本語文法 MORE
日本語文章
[Lesson-005] きのうは やすみでした…
2025-03-12
[Lesson-004] いいえ、がくせいじゃ …
2025-03-12
[Lesson-003] きむらさんは がくせい…
2025-03-12
[Lesson-002] かんこくの がくせいで…
2025-03-12
[Lesson-001] こちらは きむらさんで…
2025-03-12
日本語文章 MORE
팝업레이어 알림
팝업레이어 알림이 없습니다.
Liên hệ
Tư vấn
Chat ngay
Vị trí
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동