わたし / ~ですか
페이지 정보
작성자 subadmin02 댓글 0건 조회 5회 작성일 25-03-12 12:03본문
わたしは かんこくの がくせいです。きむらさんは、がくせいですか。
Tôi là học sinh Hàn Quốc. Kimura có phải là học sinh không?
単語
01.
かんこく | Hàn Quốc |
がくせい | Học sinh |
~さん | Thêm vào sau tên người nghe (Bạn, anh, chị, …) |
ともだち | Bạn |
文法1
Đại từ nhân xưng
01.
わたし、わたくし |
| Tôi |
あなた |
| Bạn |
かれ |
| Anh ấy |
かのじょ |
| Cô ấy |
文法2
~ですか ~ phải không? |
02.
すずきさんの ともだちですか。
Bạn là bạn của Suzuki phải không?
댓글목록
등록된 댓글이 없습니다.