わたし / ~ですか > 日本語文法 MIRINAE EDUCATION CONSULTING

본문 바로가기

日本語文法

日本語文法 HOME


わたし / ~ですか

페이지 정보

작성자 subadmin02 댓글 0건 조회 4회 작성일 25-03-12 12:03

본문

わたしは かんこくの がくせいです。きむらさんは、がくせいですか。

Tôi là học sinh Hàn Quốc.  Kimura có phải là học sinh không? 





 

単語

01.

かんこく

Hàn Quốc

がくせい

Học sinh

~さん

Thêm vào sau tên người nghe (Bạn, anh, chị, …)

ともだち

Bạn





文法1

Đại từ nhân xưng

01.

わたし、わたくし

 

Tôi

あなた

 

Bạn

かれ

 

Anh ấy

かのじょ

 

Cô ấy





文法2

ですか

~ phải không?

 

02.

すずきさんの ともだちですか

Bạn là bạn của Suzuki phải không?


댓글목록

등록된 댓글이 없습니다.