[SV01-002] Bây giờ tôi đang ở văn phòng của tôi. > BASIC VIETNAMESE MIRINAE EDUCATION CONSULTING

본문 바로가기

BASIC VIETNAMESE

BASIC VIETNAMESE HOME


Đào tạo tiếng Việt cơ bản.

[SV01-002] Bây giờ tôi đang ở văn phòng của tôi.

페이지 정보

작성자 subadmin02 댓글 0건 조회 132회 작성일 22-07-17 23:58

본문

[SH01-002]

나는 지금 내 오피스에 있어요.

Bây giờ tôi đang ở văn phòng của tôi. 


/// Trọng tâm của bài: Nói về vị trí

/// Luyện nói 1 

001. 

안녕하세요민우씨당신은 지금 어디 있어요? 


Chào MinWoo? Bạn đang ở đâu? 




002.

나는 지금 오피스에 있어요.  


Bây giờ tôi đang ở văn phòng của tôi.




003.

나는 당신 사무실 건물 앞에 있어요. 


Tôi đang ở trước tòa văn phòng của bạn. 




004.

내가 잠깐 들려도 될까? 


Tôi ghé vào một chút có được không?




005.

당연하지요. 내 사무실은 3층에 있어요. 


Đương nhiên rồi. Văn phòng của tôi ở tầng 3.




/// Luyện nói 2.

006. 

당신의 전화기는 탁자 위에 있어요.  


Điện thoại của bạn ở trên bàn




007.

당신의 가방은 탁자 아래에 있어요.  


Túi của bạn ở dưới bàn.




008.

신의 가방이 탁자와 의자 사이에 있네요.  


Túi của bạn ở giữa bàn và ghế. 




009.

당신의 가방이 탁자 뒤에 있군요. 


Túi của bạn ở phía sau bàn. 




010.

탁자는 창문 옆에 있어요.  


Bàn ở bên cạnh cửa sổ 




011.

탁자는 침대 앞에 있어요.  


Bàn ở trước giường.




/// Luyện nói 3

012. 

당신은 지금 어디에 있어요? 


Bây giờ bạn đang ở đâu? 




013.

내가 잠깐 들려도 될까? 


Tôi ghé vào một chút được không? 




014.

물론이에요. 


Đương nhiên rồi 




/// Luyện nói 4

015.

지금 화장실에 있어요. 


Tôi đang ở trong nhà vệ sinh




016.

차가 건물 바로 앞에 있습니다.  


Xe ô tô của tôi đang ở ngay trước tòa nhà này. 




017.

방은 6층에 있어요. 


Phòng của tôi ở tầng 6.




018.

지금 거실에 있어요. 


Tôi đang ở phòng khách 




019.

집은 1층에 있어요.


Nhà của tôi ở tầng 1.




020.

투이씨는 지금 자기 사무실에 있어요.  


Thúy đang ở văn phòng của cô ấy.




END

첨부파일


댓글목록

등록된 댓글이 없습니다.

Total 12 / 1 page

BASIC VIETNAMESE 목록

게시물 검색