[SJ-01-05] 彼は会員ではありません。 > TIẾNG NHẬT CƠ BẢN MIRINAE EDUCATION CONSULTING

본문 바로가기

TIẾNG NHẬT CƠ BẢN

TIẾNG NHẬT CƠ BẢN HOME


Đào tạo tiếng Nhật cơ bản.  

[SJ-01-05] 彼は会員ではありません。

페이지 정보

작성자 subadmin02 댓글 0건 조회 189회 작성일 22-08-10 02:05

본문

[SJ-01-05] 

Anh ấy không phải là hội viên. 

彼は 会員では ありません。


/// Tình huống: Hội viên 

/// Luyện nói 1 

001.(たなか)(かいいん)

Tanaka là hội viên ở đây à?


田中さんは ここの 会員ですか。





002.(かれ)(なまえ)(かいいん)

Không. Tên của anh ấy không có ở đây. Anh ấy không phải là hội viên.


いいえ。ここに の 名前が ありません。彼は 会員では ありません。





003.

Vậy à. Vậy còn Thúy thì sao?


そうですか。トゥイは どうですか。





004.(かいいん)

Tên của cô ấy cũng không có ở đây. Thúy cũng không phải hội viên ở đây.


ここに 彼女の 名前も ありません。トゥイは ここの 会員ではありません。





/// Luyện nói 2 

005.(かれ)(くるま)

Xe hơi của anh ấy không có ở đây.


の は ここに ありません。





006.(かのじょ)(ねこ)

Mèo của cô ấy không có ở đây.


彼女の は ここに いません。





007.(たなか)

Tanaka không phải là hội viên ở đây.


田中さんは ここの かいいんでは ありません。





/// Luyện nói 3

008.(たなか)

Tanaka là hội viên ở đây à? 


田中さんは ここの かいいんですか。





009.(かいいん)

Thúy cũng là hội viên ở đây à?


トゥイさんも ここの 会員ですか。





/// Luyện nói 4

010.(がくせい)

Diệu là học sinh ở đây à?


デューさんは ここの 学生ですか。





011.(じっしゅうせい)

Cô Kim là thực tập sinh ở đây à?


キムさんは ここの 実習生ですか。





012.(かのじょ)(でんわばんごう)

Số điện thoại của cô ấy có ở đây không?


彼女の 電話番号は ここに ありますか。





013.(かのじょ)(なまえ)

Tên của cô ấy không có trong danh sách


彼女の 名前は リストに ありません。





014.(がくせい)

Diệu không phải là học sinh ở đây.

デューさんは ここの 学生では ありません。





END

첨부파일


댓글목록

등록된 댓글이 없습니다.

Total 13 / 1 page

TIẾNG NHẬT CƠ BẢN 목록

게시물 검색