[SJ-01-02] 今、わたしは事務室にいます。
페이지 정보
작성자 subadmin02 댓글 0건 조회 176회 작성일 22-07-17 23:58본문
[SJ-01-02]
Bây giờ tôi đang ở văn phòng.
今、私は事務室にいます。
/// Trọng tâm của bài: Nói về vị trí
/// Luyện nói 1
001.(たなか)(いま)
Chào Tanaka? Bạn đang ở đâu?
こんにちは、田中さん? 今 どこですか。
002.(いま)(じむしつ)
Bây giờ tôi đang ở văn phòng của tôi.
今、 わたしは 事務室にいます。
003.(いま)(じむしつ)(まえ)
Tôi đang ở trước tòa văn phòng của bạn.
今 わたしは あなたの 事務室ビルの 前です。
004.(よっても)
Tôi ghé vào một chút có được không?
わたしが ちょっとだけ 寄っても いいですか。
005.(じむしつ)(がい)
Đương nhiên rồi. Văn phòng của tôi ở tầng 3.
もちろんです。わたしの 事務室は 3階です
/// Luyện nói 2.
006.(でんわ)(うえ)
Điện thoại của bạn ở trên bàn
あなたの 電話は つくえの 上です。
007.(つくえ)(した)
Túi của bạn ở dưới bàn.
あなたの バッグは 机の 下です。
008.(つくえ)(いす)
Túi của bạn ở giữa bàn và ghế.
あなたの バッグは 机と 椅子の あいだです。
009.(つくえ)
Túi của bạn ở phía sau bàn.
あなたの バッグは 机の うしろに あります。
010.(つくえ)(よこ)
Bàn ở bên cạnh cửa sổ
机は まどの 横に あります。
011.(つくえ)(まえ)
Bàn ở trước giường.
机は ベッドの 前です。
/// Luyện nói 3
012.
Bây giờ bạn đang ở đâu?
いま、あなたは どこですか。
013.(よっても)
Tôi ghé vào một chút được không?
ちょっとだけ 寄っても いいですか。
014.
Đương nhiên rồi
もちろんです。
/// Luyện nói 4
015.(いま)(なか)
Tôi đang ở trong nhà vệ sinh.
今 わたしは トイレの 中です。
016.(くるま)(まえ)
Xe ô tô của tôi đang ở ngay trước tòa nhà này.
今 わたしの車は このビルの 前です。
017.(へや)(かい)
Phòng của tôi ở tầng 6.
わたしの 部屋は 6階です。
018.(いま)(いま)
Tôi đang ở phòng khách
今 わたしは 居間に います。
019.(いえ)(いっかい)
Nhà của tôi ở tầng 1.
わたしの 家は 一階です。
020.(いま)(かのじょ)(じむしつ)
Thúy đang ở văn phòng của cô ấy.
今 トゥイは 彼女の 事務室に います。
END
첨부파일
- [SJ01-002] 今 わたしは わたしのじむしつに います.mp3 (783.8K) 0회 다운로드 | DATE : 2022-11-28 17:16:07
댓글목록
등록된 댓글이 없습니다.