[SJ-01-01] こんにちは。わたしは田中です。 > TIẾNG NHẬT CƠ BẢN MIRINAE EDUCATION CONSULTING

본문 바로가기

TIẾNG NHẬT CƠ BẢN

TIẾNG NHẬT CƠ BẢN HOME


Đào tạo tiếng Nhật cơ bản.  

[SJ-01-01] こんにちは。わたしは田中です。

페이지 정보

작성자 subadmin02 댓글 0건 조회 135회 작성일 22-07-17 23:46

본문

[SJ-01-01] 

Xin chào. Tôi là Tanaka.

こんにちは。私は田中です。




/// Luyện nói 1.  

001.(たなか)(かいしゃいん)

Xin chào, Tôi là Tanaka. Tôi là nhân viên Công ty.


こんにちは、わたしは田中です。わたしは会社員です。

 




002.(えいご)(せんせい)

Xin chào. Tôi là Thúy. Tôi là giáo viên tiếng Anh. Rất vui được gặp bạn.


こんにちは、わたしは トゥイです。わたしは 英語先生です。

どうぞ よろしく おねがいします。





003.

Tôi cũng rất vui được gặp bạn.


こちらこそ、よろしく おねがいします。





/// Luyện nói 2.  

004.

Tôi là Thúy.


わたしは トゥイです。





005.(きょうし)

Tôi là giáo viên.


わたしは 教師です。





006.(おねがい)

Tôi cũng rất vui được gặp bạn.


こちらこそ、よろしく お願します。





/// Luyện nói 3. 

007.(私)(じん)

Tôi là Smith. Tôi là người Mỹ


わたしは シュミットです。わたしは アメリカです。 





008.(じん)

Bạn là Minh. Bạn là người Việt Nam.


あなたは みんさんです。あなたは ベトナムです。





009.(かのじょ)(じん)

Cô ấy là Mary. Cô ấy là người Canada


彼女は マリーさんです。彼女は カナダです。





010.(けんきゅうしゃ)

Chúng tôi là nhà nghiên cứu. Chúng tôi là người Úc.

  

わたしたちは 研究者です。わたしたちは オーストリア人です。





/// Luyện nói 4  

011.(にほんじん)

Tôi là người Nhật Bản. 


わたしは 日本人です。





012.(じん)

Tôi là người Việt Nam.


わたしは ベトナムです。





013.(おあい)(うれしい)

Rất vui được gặp bạn.

 

お会いできて 嬉しいです。





014.(りゅうがくせい)

Chúng tôi là học sinh.


わたしたちは 留学生です。





END

첨부파일


댓글목록

등록된 댓글이 없습니다.

Total 13 / 1 page

TIẾNG NHẬT CƠ BẢN 목록

게시물 검색